Danh mục
- Sản phẩm khác
- Bổ mắt, sáng mắt
- Bổ não, Điều trị đau đầu
- Bổ sung VITAMIN & KHOÁNG CHẤT
- Bổ thận tráng dương, tăng cường sinh lý và rối loạn tiểu tiện
- Giảm cân
- Hô hấp – Xoang
- Mẹ và bé
- Mỹ phẩm
- Sản phẩm bán chạy
- Sữa các loại
- Thiết bị y tế
- Thuốc bổ, ăn ngon ngủ ngon
- Tiêu hóa
- Tim mạch – Huyết áp
- Xương khớp, điều trị thoái hóa

“Bệnh đau dạ dày nên ăn gì?” là băn khoăn thường gặp ở những người đang phải đối mặt với cảm giác đau âm ỉ hoặc dữ dội ở vùng bụng trên. Không chỉ gây ảnh hưởng đến sức khỏe, đau dạ dày còn khiến cuộc sống sinh hoạt hàng ngày trở nên khó khăn. Trong bài viết này, hãy cùng tìm hiểu về nguyên nhân, triệu chứng của bệnh và đặc biệt là chế độ ăn uống phù hợp, giúp hỗ trợ điều trị và phục hồi chức năng dạ dày.
1. Tổng quan về bệnh đau dạ dày
Đau dạ dày là một trong những bệnh lý tiêu hóa phổ biến, thường khởi phát với các dấu hiệu như: đầy hơi, chướng bụng, ợ chua, chán ăn hoặc buồn nôn. Khi tình trạng kéo dài mà không được điều trị đúng cách, bệnh có thể tiến triển thành loét hoặc xuất huyết tiêu hóa, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe.
2. Nguyên nhân gây đau dạ dày
Trước khi trả lời câu hỏi “đau dạ dày nên ăn gì?”, cần hiểu rõ những yếu tố dẫn đến bệnh:
-
Hút thuốc lá và sử dụng rượu bia gây kích ứng niêm mạc dạ dày.
-
Chế độ ăn uống không hợp lý, như bỏ bữa, ăn quá no hoặc ăn nhiều đồ cay, dầu mỡ.
-
Vi khuẩn Helicobacter pylori (HP) – nguyên nhân hàng đầu gây viêm loét dạ dày.
-
Căng thẳng kéo dài ảnh hưởng đến hoạt động tiêu hóa.
-
Bệnh lý dạ dày mạn tính như viêm, loét dạ dày tá tràng.
3. Triệu chứng đau dạ dày điển hình
Người mắc bệnh thường có những biểu hiện sau:
3.1 Đau vùng thượng vị
Xuất hiện những cơn đau âm ỉ hoặc dữ dội ở vùng trên rốn, thường xảy ra khi đói hoặc sau khi ăn no.
3.2 Đầy hơi, khó tiêu
Chướng bụng, cảm giác no nhanh sau khi ăn, buồn nôn là biểu hiện thường gặp.
3.3 Ợ hơi, ợ chua
Xảy ra do rối loạn chức năng tiêu hóa và tăng tiết axit.
3.4 Buồn nôn, nôn
Một số người có thể nôn ra dịch tiêu hóa, thậm chí là máu – dấu hiệu cảnh báo tổn thương nặng.
3.5 Đi ngoài ra máu hoặc phân đen
Thường là dấu hiệu của xuất huyết tiêu hóa, cần được xử trí y tế kịp thời.
3.6 Thay đổi thói quen đại tiện
Rối loạn tiêu hóa kéo dài có thể gây táo bón, tiêu chảy hoặc sụt cân không rõ nguyên nhân.
4. Bệnh đau dạ dày nên ăn gì?
Người bị đau dạ dày cần lựa chọn thực phẩm giúp làm dịu niêm mạc, giảm tiết axit và thúc đẩy quá trình phục hồi. Dưới đây là các nhóm thực phẩm được khuyến nghị:
4.1 Chuối
Chuối giúp trung hòa axit, giàu kali, pectin – hỗ trợ tiêu hóa và làm dịu tổn thương niêm mạc.
4.2 Táo
Táo chứa pectin, giúp điều hòa nhu động ruột, hỗ trợ tiêu hóa và giảm táo bón.
4.3 Gạo trắng, bánh mì nướng
Tinh bột dễ tiêu hóa, giúp hấp thu axit dư thừa, giảm cảm giác đau rát.
4.4 Canh, súp
Dạng lỏng, mềm, dễ tiêu và không gây áp lực lên dạ dày.
4.5 Gừng
Gừng có tác dụng chống viêm, giảm đau bụng, chống buồn nôn hiệu quả.
4.6 Sữa chua
Cung cấp probiotic – lợi khuẩn hỗ trợ tiêu hóa, tăng cường đề kháng cho hệ tiêu hóa.
4.7 Trà thảo mộc
Trà hoa cúc, trà gừng giúp làm dịu dạ dày. Nên tránh trà bạc hà nếu có triệu chứng trào ngược axit.
4.8 Nước dừa
Giàu điện giải, giúp giảm mệt mỏi và làm dịu đường tiêu hóa.
4.9 Đậu bắp
Chất nhầy trong đậu bắp tạo lớp màng bảo vệ niêm mạc dạ dày, hỗ trợ làm lành vết loét.
4.10 Thực phẩm thô nguyên cám
Gạo lứt, hạt nguyên vỏ, đậu các loại giúp cung cấp chất xơ, vitamin B và các chất chống oxy hóa.
5. Bị đau dạ dày nên kiêng ăn gì?
Song song với việc bổ sung thực phẩm tốt, người bệnh cũng cần tránh:
5.1 Đồ ăn chiên rán
Nhiều dầu mỡ, gây khó tiêu, tăng tiết axit.
5.2 Món cay, nóng
Kích thích niêm mạc dạ dày, làm nặng thêm triệu chứng.
5.3 Sữa, phô mai, kem
Chứa nhiều chất béo và lactose, dễ gây đầy bụng, tiêu chảy hoặc khó tiêu.
6. Nguyên tắc ăn uống cho người đau dạ dày
-
Chia nhỏ bữa ăn: Ăn 5–6 bữa/ngày giúp giảm áp lực lên dạ dày.
-
Ăn chậm, nhai kỹ: Hỗ trợ tiêu hóa, hạn chế tiết axit quá mức.
-
Chế biến dễ tiêu: Ưu tiên hấp, luộc, hầm kỹ thay vì chiên xào.
-
Không ăn quá no hoặc để bụng quá đói.
Kết luận: Việc hiểu rõ “bệnh đau dạ dày nên ăn gì và kiêng gì” là bước quan trọng giúp kiểm soát triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng. Bên cạnh chế độ ăn hợp lý, người bệnh nên duy trì lối sống lành mạnh, quản lý căng thẳng và đi khám định kỳ để theo dõi tiến triển bệnh.
Để lại một bình luận